--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ prop up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lững lờ
:
SluggishNước chảy lững lờ trong con sông đàoThe water was flowing slkewarmThái độ lững lờa tepid attiude